Có 2 kết quả:
賬本 zhàng běn ㄓㄤˋ ㄅㄣˇ • 账本 zhàng běn ㄓㄤˋ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
account book
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
account book
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0